Bài 2: Luyện đọc tiếng trung cho người mới bắt đầu

Bài 2: Dede và Tự giới thiệu

大家好!我叫小明。我是越南人,但是我现在在学习汉语。我很高兴认识你们!

解释:

  • 大家好!(Dàjiā hǎo!) – Chào mọi người!
  • 我叫小明。(Wǒ jiào Xiǎo Míng.) – Tên tôi là Tiểu Minh.
  • 我是越南人,但是我现在在学习汉语。(Wǒ shì Yuènán rén, dànshì wǒ xiànzài zài xuéxí Hànyǔ.) – Tôi là người Việt Nam, nhưng hiện tại tôi đang học tiếng Trung.
  • 我很高兴认识你们!(Wǒ hěn gāoxìng rènshí nǐmen!) – Tôi rất vui được làm quen với các bạn!

Bài 2: Hỏi và đáp về Ngày Tháng

A: 你好吗? B: 我很好道今天是几月几号吗? B: 今天是九月三十号。

解释:

  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
  • 我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xièxiè!) – Tôi rất khỏe, cảm ơn!
  • 你呢?(Nǐ ne?) – Còn bạn?
  • 我也很好,谢谢!(Wǒ yě hěn hǎo, xièxiè!) – Tôi cũng rất khỏe, cảm ơn!
  • 你知道今天是几月几号吗?(Nǐ zhīdào jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào ma?) – Bạn biết hôm nay là ngày mấy tháng mấy không?
  • 今天是九月三十号。(Jīntiān shì jiǔ yuè sānshí hào.) – hôm nay là ngày 30 tháng 9.

Bài 3: Mua Sắm

A: 你想买什么? B: 我想买一件衬衫和一双鞋。 A: 好的,衣服在前面,鞋子在后面。

解释:

  • 你想买什么?(Nǐ xiǎng mǎi shénme?) – Bạn muốn mua gì?
  • 我想买一件衬衫和一双鞋。(Wǒ xiǎng mǎi yī jiàn chènshān hé yī shuāng xié.) – Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi và một đôi giày.
  • 好的面。(Hǎo de, yīfu zài qiánmiàn, xiézi zài hòumiàn.) – Được, quần quần ở phía trước, ở giày phía sau.

Hãy nhớ rằng việc luyện đọc không chỉ bao gồm việc đọc câu chữ, mà vẫn cần hiểu và áp dụng từ vựng vào thực tế. Hãy thường xuyên đọc và luyện tập để cải thiện khả năng tiếng Trung của bạn!

Liên hệ: Để biết thêm chi tiết về chương trình học HSK và đăng ký khóa học, vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Khu nhà ở An Phú 1, An Phú, Thuận An, Bình Dương
Số điện thoại: 037 930 8968
Email: hoangu.thanhan@gmail.com
Website: tiengtrungthanhan.com

Bài viết liên quan

Hotline: 0379308968
Gọi điện ngay