Bài 3: Luyện nói tiếng trung theo chủ đề du lịch

674 lượt xem LUYỆN NÓI

Chủ đề: Du lịch (旅游 – Lǚyóu)

1. Lên kế hoạch (制定计划 – Zhìdìng jìhuà):

A: 你好!最近有没有制定旅行计划? (Nǐ hǎo! Zuìjìn yǒu méiyǒu zhìdìng lǚxíng jìhuà?) B: 嗨!是的,我实际上正计划明年夏天去欧洲旅行。你呢? (Hāi! Shì de, wǒ shíjì shàng zhèng jìhuà míngnián xiàtiān qù ōuzhōu lǚxíng. Này nhé?)

2. Điểm đến và thời gian (目的地和时间 – Mùdìdì hé shíjiān):

A: 听起来很令人兴奋!你计划去哪些国家? (Tīng qǐlái hěn lìngrén xīngfèn! Nǐ jìhuà qù nǎxiē guójiā?) B: 我打算从法国开始,然后前往意大利和西班牙。将是一个为期一个月的旅程。 (Wǒ dǎsuàn cóng fǎguó kāishǐ, ránhòu qiánwǎng yìdàlì hé xībānyá. Jiāng shì yīgè wéiqī yīgè yuè de lǚchéng.)

3. Đặt chỗ và lên lịch (预订和安排 – Yùdìng hé ānpái):

A: 你已经订好机票和住宿了吗? (Nǐ yǐjīng dìng hǎo jīpiào hé zhùsù le ma?) B: 是的,我已经订好了机票,并且在每个城市都找到了很棒的酒店。 ( Shì de, wǒ yǐjīng dìng hěo le jīpiào, bìngqiě zài měi gè chéngshì dū zhǎodào le hěn bàng de jiǔdiàn.)

4. Hoạt động du lịch (旅行活动 – Lǚxíng huódòng):

A: 你期待在旅途中做什么活动? (Nǐ qídài zài lǚtú zhōng zuò shénme huódòng?) B: 我真想探索历史古迹,品尝当地美食,也可能参加一堂烹饪课程。 (Wǒ zhēn xiǎng tànsuǒ lìshǐ gǔjì, pǐncháng dāngdì měishí, yě kěnéng cānjiā yī táng pēngrèn kèchéng.)

5. Chuẩn bị và gói hành lý (准备和行李 – Zhǔnbèi hé xínglǐ):

A: 你计划带很多行李还是轻装上阵? (Nǐ jìhuà dài hěnduō xínglǐ háishì qīngzhuāng shàngzhèn?) B: 我肯定会选择轻装。只带必需品,为纪念品留出些额外的空间。 (Wǒ kěndìng huì xuǎnzé qīngzhuāng. Zhǐ dài bìxūpǐn, wèi jìniànpǐn liú chū xiē éwài de kōngjiān.)

6. Kế hoạch linh hoạt (灵活的计划 – Línghuó de jìhuà):

A: 你有详细的行程安排,还是计划随兴而至? (Nángxì de xíngchéng ānpái, némshì jìhuà suíxìng ér zhì?) B: 我有大致的行程,列出了几个必去的地方,但我也想给意外发现留出空间。 (Wăndang gěi yìwài fāxiàn liú chū kōngjiān.)

7. Lời khuyên và kinh nghiệm (建议和经验 – Jiànyì hé jīngyàn):

A: 有关旅行的任何建议或以前的经验吗? (Yǒuguān lǚxíng de rènhé jiànyì huò yǐqián de jīngyàn ma?) B: 带多功能的衣物和学习一些当地语言短语可以增强体验。 (Dài duō gōngnéng de yīwù hé xuéxí yīxiē dāngdì yǔyán duǎnyǔ kěyǐ zēngqiáng tǐyàn.)

8. Kết thúc chuyến đi (结束旅行 – Jiéshù lǚxíng):

A: 希望你在旅途中度过愉快的时光! (Xīwàng nǐ zài lǚtú zhōng dùguò yúkuài de shíguāng!) B: 谢谢!我回来后一定会分享一些照片和故事。 (Xièxiè! Wǒ huílái hòu yīdìng huì fēnxiǎng yīxiē zhàopiàn hé ngóshì.)

Hy vọng đoạn hội thoại trên sẽ giúp bạn luyện tập tiếng Trung tiếp theo trong chủ đề du lịch. Hãy sử dụng những câu này để thực hiện và nâng cao khả năng giao tiếp của mình!

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0379308968
Gọi điện ngay