Từ vựng tiếng Trung HSK cấp độ 1,2,3,4,5 6

128 lượt xem TỪ VỰNG
Danh sách 300 từ vựng NEW HSK 1
STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
  1 ài 动词 yêu, thích
2 爱好 àihào 名词 sở thích
3 数词 tám
4 爸爸 bàba 名词 bố
5 ba 助词 nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,…
6 bái 形容词 trắng
7 白天 báitiān 名词 ban ngày
8 bān 名词 lớp học
9 bàn 数词 một nửa
10 半天 bàntiān 名词 nửa ngày
11 bāng 动词 giúp đỡ
12 bāo 名词 túi, ví
13 包子 bāozi 名词 bánh bao
14 杯子 bēizi 名词 cốc, chén, li, tách
15 běi 名词 Bắc
16 北边 běibiān 名词 phía Bắc
17 本子 běnzi 名词 vở, quyển vở
18 介词 hơn
19 bié 副词 đừng
20 别的 biéde 代词 cái khác
21 bìng 名词,动词 bệnh
22 病人 bìngrén 名词 bệnh nhân
23 不大 bú dà 形容词 nhỏ, không lớn
24 不对 búduì 形容词 không đúng
25 不用 búyòng 副词 không cần
26 副词 không
27 cài 名词 rau, món ăn
28 chá 名词 trà
29 chà 动词 kém (giờ), thiếu
30 chàng 动词 hát
31 chē 名词 xe
32 车票 chēpiào 名词 vé xe
33 chī 动词 ăn
34 chū 动词 ra, ra ngoài
35 穿 chuān 动词 mặc
36 chuáng 名词 giường
37 量词 lần, lượt, chuyến
38 cuò 形容词 sai, sai lầm, lỗi, nhầm
39 动词 đánh, bắt
40 打开 dǎkāi 动词 mở, mở ra
41 形容词 to, rộng, lớn
42 大学 dàxué 名词 đại học
43 de 助词 (biểu thị sự sở hữu) của
44 děng 动词 chờ, đợi
45 地点 dìdiǎn 名词 địa điểm, nơi chốn
46 地方 dìfang 名词 nơi, chỗ, vùng
47 弟弟 dìdi 名词 em trai
48 diǎn 量词 giờ
49 diàn 名词 điện, pin
50 电话 diànhuà 名词 điện thoại
51 电视 diànshì 名词 (chương trình) tivi
52 电影 diànyǐng 名词 phim, điện ảnh
53 dōng 名词 phương Đông
54 东边 dōngbian 名词 phía Đông
55 东西 dōngxi 名词 đồ đạc, đồ, vật
56 动作 dòngzuò 动词,名词 động tác, hoạt động
57 dōu 副词 đều
58 动词 đọc
59 读书 dúshū 动词 đọc sách
60 duì 形容词 đúng
61 对不起 duìbuqǐ 动词 xin lỗi
62 duō 形容词 nhiều
63 多少 duōshao 代词 bao nhiêu
64 饿 è 形容词 đói
65 儿子 érzi 名词 con trai
66 èr 数词 hai
67 fàn 名词 cơm
68 饭店 fàndiàn 名词 nhà hàng
69 房间 fángjiān 名词 phòng
70 fàng 动词 đặt, để, xếp
71 放学 fàng//xué 动词 tan học
72 fēi 动词 bay
73 飞机 fēijī 名词 máy bay
74 非常 fēicháng 副词 rất, vô cùng, cực kì, hết sức…
75 fēng 名词 gió
76 gān 形容词 khô
77 干净 gānjìng 形容词 sạch sẽ
78 gàn 动词 làm
79 gāo 形容词 cao
80 高兴 gāoxìng 形容词 vui, vui mừng
81 告诉 gàosu 动词 nói
82 哥哥 gēge 名词 anh trai
83 名词 bài hát
84 量词 cái, con, quả,…
85 gěi 动词 cho, đưa cho
86 gēn 介词 với, theo
87 工作 gōngzuò 名词 công việc, việc làm
88 guān 动词 đóng, tắt
89 guì 形容词 đắt
90 guó 名词 đất nước, nước nhà
91 国家 guójiā 名词 quốc gia, đất nước
92 hái 副词 còn, vẫn
93 还是 háishi 副词 có lẽ, hãy cứ
94 孩子 háizi 名词 con cái, trẻ con
95 汉语 Hànyǔ 名词 tiếng Trung
96 汉字 Hànzì 名词 chữ Hán
97 hǎo 形容词 tốt, khỏe, đẹp, hay
98 好吃 hǎochī 形容词 ngon
99 好看 hǎokàn 形容词 đẹp, xinh, hay
100 好听 hǎotīng 形容词 dễ nghe, êm tai
101 hào 量词 ngày
102 动词 uống
103 连词
104 hěn 副词 rất
105 后边 hòubian 名词 phía sau
106 后天 hòutiān 名词 ngày kia
107 huā 名词 hoa
108 huà 名词 lời nói
109 huài 形容词 xấu, hỏng
110 huán 动词 trả
111 huí 动词 về, quay lại, trở về…
112 回答 huídá 动词 trả lời
113 回到 huídào 动词 về đến
114 huì 动词 biết (do học mà biết được)
115 火车 huǒchē 名词 xe lửa, tàu hỏa
116 机场 jīchǎng 名词 sân bay
117 鸡蛋 jīdàn 名词 trứng gà
118 代词 mấy
119 记得 jìde 动词 nhớ, nhớ ra
120 jiā 名词 nhà
121 家人 jiārén 名词 người nhà
122 jiān 量词 gian, căn (phòng)
123 jiàn 动词 gặp
124 jiāo 动词 dạy
125 jiào 动词 gọi, tên là
126 教学楼 jiàoxuélóu 名词 tòa nhà giảng đường
127 姐姐 jiějie 名词 chị gái
128 介绍 jièshào 动词 giới thiệu
129 今天 jīntiān 名词 hôm nay
130 jìn 动词 vào, vào trong
131 进来 jìnlái 动词 vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói)
132 进去 jìn//•qù 动词 vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại)
133 jiǔ 数词 9, chín
134 jiù 副词 liền, ngay, thì, chính
135 觉得 juéde 动词 cảm thấy
136 kāi 动词 mở; nở
137 kàn 动词 nhìn, xem, thăm
138 kǎo 动词 thi, kiểm tra
139 考试 kǎoshì 名词 bài thi, bài kiểm tra
140 形容词 khát
141 名词 bài (học), tiết (học)
142 课文 kèwén 名词 bài khóa
143 kǒu 名词 miệng, mồm
144 kuài 量词 miếng
145 kuài 形容词 nhanh
146 lái 动词 đến
147 来到 láidào 动词 đến (một địa điểm cụ thể)
148 lǎo 形容词 già, cũ
149 老人 lǎorén 名词 người già, người cao tuổi
150 老师 lǎoshī 名词 thầy giáo, cô giáo, giáo viên
151 le 助词 đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành)
152 lèi 形容词 mệt
153 lěng 形容词 lạnh
154 名词 trong
155 liǎng 数词 2, hai
156 liù 数词 6, sáu
157 lóu 名词 tầng, lầu, tòa
158 名词 đường
159 路口 lùkǒu 名词 ngã (ba, tư) đường
160 妈妈 māma 名词 mẹ, má
161 马上 mǎshàng 副词 ngay, lập tức, ngay bây giờ
162 ma 助词 không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi)
163 mài 动词 bán
164 màn 形容词 chậm
165 máng 形容词 bận
166 máo 量词 hào (lượng từ của tiền)
167 méi 动词 không, không có
168 没有 méiyǒu 副词 không, chưa
169 妹妹 mèimei 名词 em gái
170 mén 名词 cửa, cổng
171 门口 ménkǒu 名词 cửa, cổng
172 米饭 mǐfàn 名词 cơm
173 面包 miànbāo 名词 bánh mì
174 面条儿 miàntiáor 名词 mỳ
175 名词 míngzi 名词 tên
176 明白 míngbai 动词 biết, hiểu
177 明天 míngtiān 名词 ngày mai
178 动词 cầm, lấy, nắm bắt
179 代词 nào
180 那儿 nǎr 代词 đâu, chỗ nào
181 哪些 nǎxiē 代词 những… nào
182 代词 kia, đó
183 那边 nàbiān 代词 đằng kia
184 那儿 nàr 代词 ở kia, chỗ kia, chỗ đó
185 那些 nàxiē 代词 những… ấy/đó/kia
186 nǎi 名词 sữa
187 奶奶 nǎinai 名词 bà nội, bà
188 nán 形容词 nam
189 男孩儿 nánháir 名词 bé trai, con trai
190 男人 nánrén 名词 đàn ông
191 男生 nánshēng 名词 học sinh nam, nam sinh
192 nán 名词 hướng Nam, phía Nam
193 nán 形容词 khó, khó khăn
194 ne 助词 đâu, nhỉ
195 néng 动词 có thể, được
196 代词 bạn, cậu
197 你们 nǐmen 代词 các bạn, các cậu
198 nián 名词,量词 năm
199 nín 代词 bạn, ngài,… (cách xưng hô tôn trọng)
200 形容词 nữ
201 女儿 nǚ’ér 名词 con gái; cô gái, cô bé
202 女孩儿 nǚháir 名词 cô bé, cô gái; con gái
203 女人 nǚrén 名词 phụ nữ, đàn bà
204 女生 nǚshēng 名词 nữ sinh, học sinh nữ
205 旁边 pángbiān 名词 bên cạnh
206 pǎo 动词 chạy
207 朋友 péngyou 名词 bạn, bạn bè
208 piào 名词
209 数词 7, bảy
210 动词 dậy
211 汽车 qìchē 名词 xe ô tô, xe hơi
212 qián 名词 trước, trước khi
213 前边 qiánbian 名词 phía trước
214 前天 qiántiān 名词 hôm kia, hôm trước
215 qián 名词 tiền
216 qǐng 动词 xin mời, mời, hãy
217 请问 qǐngwèn 动词 xin hỏi
218 动词 đi
219 去年 qùnián 名词 năm ngoái
220 形容词 nóng
221 rén 名词 người
222 认识 rènshi 动词 biết, quen biết
223 认真 rènzhēn 形容词 chăm chỉ, nghiêm túc
224 名词 ngày
225 ròu 名词 thịt
226 sān 数词 3, ba
227 shān 名词 núi
228 商店 shāngdiàn 名词 cửa hàng, cửa hiệu
229 shàng 名词 trên; trước (trình tự thời gian)
230 上边 shàngbian 名词 bên trên, phía trên
231 上午 shàngwǔ 名词 buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ)
232 shǎo 形容词 ít
233 shéi 代词 ai
234 身体 shēntǐ 名词 cơ thể; sức khỏe
235 什么 shénme 代词
236 生日 shēngrì 名词 sinh nhật
237 shí 数词 10, mười; chục
238 时候 shíhou 名词 lúc, khi
239 时间 shíjiān 名词 thời gian
240 shì 名词 việc, công việc; chuyện
241 shì 动词 thử
242 shì 动词
243 shǒu 名词 tay
244 手机 shǒujī 名词 điện thoại di động
245 shū 名词 sách
246 书店 shūdiàn 名词 cửa hàng sách, nhà sách
247 shù 名词 cây
248 shuǐ 名词 nước
249 shuì 动词 ngủ
250 shuō 动词 nói
251 数词 4, bốn, tư
252 sòng 动词 tặng, tặng quà
253 suì 量词 tuổi
254 代词 anh ấy, ông ấy
255 他们 tāmen 代词 họ, bọn họ
256 代词 cô ấy, bà ấy
257 她们 tāmen 代词 họ, các cô ấy
258 tài 副词 quá, lắm
259 tiān 名词 trời
260 tīng 动词 nghe
261 同学 tóngxué 名词 bạn học, bạn cùng lớp
262 图书馆 túshūguǎn 名词 thư viện
263 wài 名词 ngoài
264 外语 wàiyǔ 名词 ngoại ngữ, tiếng nước ngoài
265 wǎn 形容词 muộn
266 网友 wǎngyǒu 名词 bạn trên mạng, bạn quen qua mạng
267 wàng 动词 quên
268 wèn 动词 hỏi
269 代词 tôi, mình
270 我们 wǒmen 代词 chúng tôi, chúng ta
271 数词 5, năm
272 午饭 wǔfàn 名词 bữa trưa, cơm trưa
273 西 名词 hướng Tây, phía Tây
274 动词 rửa, giặt
275 喜欢 xǐhuan 动词 thích, quý
276 xià 名词 dưới; sau (trình tự thời gian)
277 下午 xiàwǔ 名词 buổi chiều
278 xiān 副词 trước, trước tiên
279 xiǎng 动词 muốn, nghĩ
280 xiǎo 形容词 nhỏ, bé
281 小时 xiǎoshí 名词 tiếng đồng hồ
282 xiào 动词 cười
283 谢谢 xièxie 动词 cảm ơn
284 xué 动词 học
285 学校 xuéxiào 名词 trường học, trường
286 yào 动词 muốn (yêu cầu)
287 衣服 yīfu 名词 quần áo
288 一样 yíyàng 形容词 như nhau, giống nhau
289 yǒu 动词
290 有用 yǒuyòng 动词 hữu dụng, có ích
291 yòu 名词 bên phải, phải
292 yuǎn 形容词 xa
293 再见 zàijiàn 动词 tạm biệt
294 zǎo 形容词 sớm
295 怎么 zěnme 代词 thế nào, sao, làm sao
296 zhè 代词 đây, này
297 知道 zhīdào 动词 biết, biết rằng
298 重要 zhòngyào 形容词 quan trọng
299 zuò 动词 ngồi
300 zuò 动词 làm, nấu

Trên đây là 300 từ vựng cần biết của NEW HSK 1 giúp các bạn chuẩn bị cho một bài kiểm tra HSK sắp tới đạt kết quả tốt nhé!

Liên hệ: Để biết thêm chi tiết về chương trình học HSK và đăng ký khóa học, vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Khu nhà ở An Phú 1, An Phú, Thuận An, Bình Dương
Số điện thoại: 037 930 8968
Email: hoangu.thanhan@gmail.com
Website: tiengtrungthanhan.com

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0379308968
Gọi điện ngay